Có 2 kết quả:

早飯 zǎo fàn ㄗㄠˇ ㄈㄢˋ早饭 zǎo fàn ㄗㄠˇ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bữa sáng, bữa ăn sáng

Từ điển Trung-Anh

(1) breakfast
(2) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4],餐[can1]

Từ điển phổ thông

bữa sáng, bữa ăn sáng

Từ điển Trung-Anh

(1) breakfast
(2) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4],餐[can1]